VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
節目單 (jié mù dān) : tiết mục đan
節節勝利 (jié jié shèng lì) : tiết tiết thắng lợi
節節攀高 (jié jié pān gāo) : tiết tiết phàn cao
節節敗退 (jié jié bài tuì) : tiết tiết bại thối
節約能源 (jié yuē néng yuán) : tiết ước năng nguyên
節義廉明 (jié yì lián míng) : tiết nghĩa liêm minh
節肢動物 (jié zhī dòng wù) : tiết chi động vật
節足動物 (jié zú dòng wù) : tiết túc động vật
節鉞 (jié yuè) : tiết việt
節錄 (jié lù) : tiết lục
節錢 (jié qian) : tiết tiền
上一頁
| ---